请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuần hoàn ác tính
释义
tuần hoàn ác tính
恶性循环 <若干事互为因果, 循环不已, 越来越坏, 如资本主义国家因物价高涨, 多发钞票, 多发钞票引起物价更加高涨。>
随便看
cởi ra
cởi truồng
cởi trần
cởi trần cởi truồng
cỡ
cỡ chữ in
cỡ cây
cỡi
cỡ lớn
cỡn
cỡn cờ
cỡ nhau
cỡ nhỏ
cỡ tranh
cỡ trung
cỡ vừa
cỡ đặc biệt
cợm
cợn
cợt
cợt nhả
cợt nhợt
cụ
cụ bà
cụ bị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:06:24