请输入您要查询的越南语单词:
单词
giữ nhiệt
释义
giữ nhiệt
保温 <保持温度, 通常指使热不散出去。>
tuyết đóng có thể giữ nhiệt, giữ ẩm
积雪可以保温保墒
随便看
người thông dịch
người thông minh
người thông minh lanh lợi
người thông tỏ mọi việc
người thường trực
người thạo nghề
người thấp
người thất bại
người thầu thuế
người thật
người thẳng thắn
người thẳng tính
người thế chức
người thọt
người thổi kèn
người thổi kèn phát hiệu lệnh
người thời nay
người thời đại
người thợ
người thụt két
người thứ ba
người thức thời
người thừa
người thừa hưởng
người thừa kế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 11:25:13