请输入您要查询的越南语单词:
单词
thu mua
释义
thu mua
收购; 收买 <从各处买进。>
thu mua bông vải.
收购棉花。
thu mua lương thực.
收购粮食。
hoàn thành kế hoạch thu mua lông cừu.
完成羊毛收购计划。
thu mua sách cũ.
收买旧书。
thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.
收买废铜烂铁。
随便看
khác xa
khác đường cùng đích
khá giả
khá hơn
khái
khái huống
khái hận
khái luận
khái lược
khái niệm
khái niệm hoá
khái niệm luận
khái niệm trừu tượng
khái quan
khái quát
khái thuyết
khái toán
khá lắm
khám
khám bác sĩ
khám bệnh
khám bệnh miễn phí
khám bệnh từ thiện
khám chữa
khám dịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 18:31:10