请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thu mua
释义 thu mua
 收购; 收买 <从各处买进。>
 thu mua bông vải.
 收购棉花。
 thu mua lương thực.
 收购粮食。
 hoàn thành kế hoạch thu mua lông cừu.
 完成羊毛收购计划。
 thu mua sách cũ.
 收买旧书。
 thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.
 收买废铜烂铁。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 19:55:18