请输入您要查询的越南语单词:
单词
thu mua
释义
thu mua
收购; 收买 <从各处买进。>
thu mua bông vải.
收购棉花。
thu mua lương thực.
收购粮食。
hoàn thành kế hoạch thu mua lông cừu.
完成羊毛收购计划。
thu mua sách cũ.
收买旧书。
thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.
收买废铜烂铁。
随便看
phễu
phễu than
phệ
phệnh
phệ nệ
phệ phệ
phệt
phỉ
phỉ báng
phỉ bạc
phỉ chí
phỉ dạ
phỉ lòng
phỉ nguyền
phỉ nguyện
phỉnh
phỉnh gạt
phỉnh mũi
phỉnh nịnh
phỉnh phờ
phỉ nhổ
phỉ phui
phỉ sức
phỉ thuý
phị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 12:07:04