请输入您要查询的越南语单词:
单词
thum
释义
thum
窝棚; 高脚棚 <简陋的小屋。>
随便看
bể tình ái
bể tắm
bể tắm nước nóng
bể yên sóng lặng
bể ái
bể điều áp
bể đầu vỡ sọ
bễ
bễ gió
bễ lò rèn
bễ thụt
bệ
bệ bia
bệ bắn bia
bệ bếp
bệch
bệ chưa nặn đã nặn bụt
bệ cắm ống
bệ cửa
bệ cửa sổ
bệ giảng
bệ gỗ
bệ hoa
bệ hạ
bệ khoan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 6:41:42