请输入您要查询的越南语单词:
单词
gài thuỷ lôi
释义
gài thuỷ lôi
布雷 <布置地雷或水雷。>
khu vực có gài thuỷ lôi
布雷区
随便看
xù lông
xù nợ
xù xì
xù xù
xù xụ
xú
xúc
xúc bùn
xúc giác
xúc mục
xúc nộ
xúc phạm
xúc phạm cá nhân
xúc quan
xúc tiến
xúc tu
xúc tác
xúc tích
xúc xiểm
xúc xích
xúc xắc
xúc động
xúc động lòng người
xúc động phẫn nộ
xúc động rơi lệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:10:42