请输入您要查询的越南语单词:
单词
buộc phải
释义
buộc phải
不由得 <不容。>
方
挤对 <逼迫使屈从。>
迫使 ; 被迫; 只好; 不得不 <用强力或压力使(做某事)。>
buộc phải nghe theo
被迫听从。
随便看
nạo gọt
nạo thai
nạo vét
nạo óc
nạp
nạp liệu
nạp mình
nạp nguyên liệu
nạp thiếp
nạp thuế
nạp thái
nạp từ
nạp điện
nạp đạn
nạt
nạt nộ
nạy
nả
nải
nản
nản chí
nản chí ngã lòng
nản lòng
nản lòng thoái chí
nảy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 5:25:34