请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói về
释义
nói về
话说 <说; 讲述。>
讲 <就某方面说; 论。>
nói về kỹ thuật, anh ấy không bằng bạn, nói về làm việc thì anh ấy hơn bạn.
讲技术他不如你, 讲干劲儿他比你足。
随便看
tù trưởng
tù trốn trại
tù túng
tù tội
tù và
tù và ốc
tù xa
tù đày
tù đọng
tù đồ
tú
túa
tú bà
túc căn
túc cầu
túc duyên
túc dụng
túc hạ
túc mễ
túc mệnh
túc mệnh luận
túc nghiệp
túc nguyện
túc nho
túc thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:57:35