请输入您要查询的越南语单词:
单词
khí trơ
释义
khí trơ
惰性气体 <指氦、氖、氩、氪、氙、氡六个元素。它们化学性质极不活泼, 一般不易跟其他元素化合。也叫稀有气体。>
随便看
được ít mất nhiều
được ăn cả ngã về không
được ăn lỗ chịu
được điểm
được đây mất đó
được đón tiếp
được đằng chân lân đằng đầu
được đằng này hỏng đằng kia
được đọc
được ưa chuộng
được ưa thích
được ưu đãi
đượm
đượm nhuần
đượm tình
đạc
đại
đại a ca
đại anh hùng
đại a đầu
đại binh
đại biến
đại biểu
đại biểu quy định
đại biện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:58:41