请输入您要查询的越南语单词:
单词
bọ trúc
释义
bọ trúc
竹节虫 <昆虫, 身体细长。形状像竹节或树枝, 绿色或褐色。头小, 无翅。生活在树上, 吃树叶。>
随便看
gạc
gạch
gạch a-mi-ăng
gạch bát tràng
gạch bông
gạch bỏ
gạch chỉ
bảo quyển
bảo quản
bảo quản và sắp xếp
bảo sao hay vậy
bảo sao làm vậy
bảo sao nghe vậy
bảo tháp
bảo thạch
bảo thầm
bảo thủ
bảo thủ cực đoan
bảo thủ không chịu thay đổi
bảo tiêu
bảo toàn
bảo toàn danh dự
bảo toàn tính mạng
bảo toạ
bảo trì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:05:17