请输入您要查询的越南语单词:
单词
viêm da mãn tính
释义
viêm da mãn tính
顽癣 <中医指经久不愈或难以治好的皮炎, 如神经性皮炎等。>
随便看
giãi tỏ
giãn
giãn bớt
giãn gân cốt
giãn nới
giãn nở
giãn nở theo độ dài
giãn ra
giãn thợ
giãn tĩnh mạch
giã thuốc
giã từ
giãy
giãy chết
giãy giụa
giãy nãy
giãy nẩy
giãy đành đạch
giã đám
giã ơn
gièm
gièm chê
gièm nịnh
gièm pha
gièm pha hãm hại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 21:01:02