请输入您要查询的越南语单词:
单词
dặn đi dặn lại
释义
dặn đi dặn lại
丁宁; 叮咛; 咛 ; 左叮右嘱 <反复地嘱咐。>
mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
他娘千丁宁万嘱咐, 叫他一路上多加小心。
随便看
trong đó
trong đấy
trong đầu đã tính sẵn
tro thuốc
tro tàn lại cháy
tro xương
tru di tam tộc
trui
trung
trung bình
trung bình nhân
trung bình điều hoà
trung can
trung canh
trung chuyển
Trung Châu
trung chính
trung cáo
trung cấp
Trung Cận Đông
trung cổ
trung cổ sử
trung du
trung dũng
trung dạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:56:47