请输入您要查询的越南语单词:
单词
dẹp yên
释义
dẹp yên
澄清 <肃清(混乱局面)。>
荡平 <扫荡平定。>
dẹp yên thiên hạ
荡平天下。 靖<使秩序安定; 平定(变乱)。>
dẹp yên bờ cõi.
靖边。
平; 弭; 平定 <用武力镇压。>
dẹp yên bọn phản loạn.
平叛。
dẹp yên phiến loạn
平定叛乱
平靖 <用武力镇压叛乱, 使趋于安定。>
讨平 <讨伐平定(叛乱)。>
dẹp yên bọn phỉ phản bội.
讨平叛匪。
随便看
giải nạp
giải oan
giải phiền
giải pháp
giải phóng
giải phóng quân
giải phương trình
giải phương trình một ẩn số
giải phẫu
giải phẫu học
giải phẫu thẩm mỹ
giải quyết
giải quyết công việc
giải quyết dễ dàng
giải quyết dứt khoát
giải quyết dứt điểm
giải quyết mâu thuẫn
giải quyết nhanh
giải quyết phần ngọn
giải quyết riêng
giải quyết thoả đáng
giải quyết tranh chấp
giải quyết triệt để
giải quyết trong chốc lát
giải quyết tận gốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:56:21