请输入您要查询的越南语单词:
单词
dễ hiểu
释义
dễ hiểu
明白 <内容、意思等使人容易了解; 清楚; 明确。>
cô ấy giảng giải rất là rõ ràng dễ hiểu.
她讲得十分明白。
平易; 平易近人 <(文章)浅近易懂。>
Lời văn ngắn gọn dễ hiểu
文章简洁平易。
浅显 <(字句、内容)简明容易懂。>
sách báo khoa học thường thức
đőn
giản, dễ hiểu và thú vị
浅显而有趣的通俗科学读物。
随便看
tàu hủ
tàu hủ ky
tàu khách
tàu kéo
tàu liên vận quốc tế
tàu lá
tàu lái
tàu lượn
tàu lặn
tàu ngoạm bùn
tàu ngầm
tàu ngựa
tàu nhanh
tàu phá băng
tàu phá băng nguyên tử
tàu phóng ngư lôi
tàu sân bay
tàu sông
tàu thuyền
tàu thuỷ
tàu thuỷ chuyến
tàu thuỷ chở khách
tàu thư
tàu thả ngư lôi
tàu tuyến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:22:38