请输入您要查询的越南语单词:
单词
dễ hiểu
释义
dễ hiểu
明白 <内容、意思等使人容易了解; 清楚; 明确。>
cô ấy giảng giải rất là rõ ràng dễ hiểu.
她讲得十分明白。
平易; 平易近人 <(文章)浅近易懂。>
Lời văn ngắn gọn dễ hiểu
文章简洁平易。
浅显 <(字句、内容)简明容易懂。>
sách báo khoa học thường thức
đőn
giản, dễ hiểu và thú vị
浅显而有趣的通俗科学读物。
随便看
cỡn
cỡn cờ
cỡ nhau
cỡ nhỏ
cỡ tranh
cỡ trung
cỡ vừa
cỡ đặc biệt
cợm
cợn
cợt
cợt nhả
cợt nhợt
cụ
cụ bà
cụ bị
cục
cục bưu chính
cục bưu điện dân lập
cục bộ
cục chai
cục cưng
cục cảnh sát
cục cằn
cục cục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:36:13