请输入您要查询的越南语单词:
单词
dễ sợ
释义
dễ sợ
不亦乐乎 <原意是'不也是很快乐的吗?'(见于《论语·学而》)现常用来表示达到极点的意思。>
怖 <害怕。>
âm u dễ sợ; sắc mặt ghê tởm
阴森可怖
随便看
ổn thoả đáng tin
ổn đáng
ổn định
ổn định cuộc sống
ổn định giá
ổn độ
ổ răng
ổ rơm
ổ trục
ổ trục bi
ổ trục bi đũa
ổ trục viên bi
ổ vi trùng
ổ điện
ổ đạn
ộc
ộc ra
ộc ộc
ộp ộp
ột ệt
tục đời
tụ cư
tụ cầu khuẩn
tụ cầu trùng
tụ huyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:00:34