请输入您要查询的越南语单词:
单词
dễ thấy
释义
dễ thấy
较著 <非常明显, 容易看清(较:明显)。>
醒目; 醒眼 <(文字、图画等)形象明显, 容易看清。>
显眼 ; 惹眼<明显而容易被看到; 引人注目。>
dán bản thông báo vào chỗ dễ thấy nhất.
把布告贴在最显眼的地方。
随便看
hành văn liền mạch lưu loát
hành xác
hành đạo
hành động
hành động bạo tàn
hành động chân thật
hành động cuối cùng
hành động có mục đích
hành động hung ác
hành động kịp thời, không bỏ phí thời gian
hành động mau lẹ
hành động theo cảm tính
hành động thiếu suy nghĩ
hành động tuỳ tiện
hành động vĩ đại
hành động điên rồ
hàn hơi
hàn hồ quang
hàn khẩu
hàn liền
hàn lâm
Hàn Lâm Viện
hàn lưu
hàn lộ
hàn môn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:07:31