请输入您要查询的越南语单词:
单词
khâu chính
释义
khâu chính
关键; 中心环节。<门闩或功能类似门闩的东西。比喻事物最关紧要的部分; 对情况起决定作用的因素。>
随便看
ò ó o
ò ọ
ó
ó biển
óc
óc bã đậu
óc chó
óc phán xét
óc phán đoán
óc sưng mủ
óc thiếu máu
óc thừa máu
óc tưởng tượng
óc đầy bụng phệ
óc đậu
ói
ói máu
ói mửa
ói ra máu
óng
óng a óng ánh
óng chuốt
óng ả
ó o
óp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 12:50:17