请输入您要查询的越南语单词:
单词
khâm sai đại thần
释义
khâm sai đại thần
钦差大臣 <钦差。现多指上级机关派来的, 握有大权的工作人员(多含讥讽意)。>
随便看
ăn chắc
ăn chắc hà tiện
ăn chắc mặc bền
ăn chắc để dành
định
định bậc
định bụng
định chí
định chất
định cư
định danh
định giá
định giới
định hình
định hôn
định hướng
định hạn
định kiến
định kỳ
định liệu
định liệu trước
định luận
định luật
định luật Jun
định lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:05:30