请输入您要查询的越南语单词:
单词
sẩm tối
释义
sẩm tối
傍晚; 傍晚儿; 傍黑儿; 擦黑儿 <指临近夜晚的时候, 多用于书面语。>
落黑 <天色变黑, 进入夜间; 天黑。>
随便看
con đỉa
con đỏ
con đồi mồi
con đội
con đỡ đầu
con đực
con ốc
con ở
coong
copy
copyright
co quắp
co ro
co rúm
co rúm lại
co rút
Costa Rica
co vào
KGB
kha
Kha Hãn
khai
khai báo
khai bút
khai băng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:57:59