请输入您要查询的越南语单词:
单词
sắm thêm
释义
sắm thêm
添置 <在原有的以外再购置。>
sắm thêm quần áo
添置衣服。
随便看
ruộng cát
ruộng cát thấm nước
ruộng có bờ
ruộng cạn
ruộng gò
ruộng hai mùa
ruộng khô
ruộng khô cạn
ruộng không
ruộng lúa
ruộng lúa phì nhiêu
ruộng lậu
ruộng muối
ruộng màu mỡ
ruộng mảnh
ruộng mặn
ruộng mới cày lần đầu
ruộng nghêu
ruộng nuôi sò
ruộng nuôi trai
ruộng nương
ruộng nước
ruộng phần trăm
ruộng rộc
ruộng thí nghiệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 7:25:58