请输入您要查询的越南语单词:
单词
sa thải
释义
sa thải
罢黜 <免除(官职)。>
罢官 <解除官职。>
罢职 <解除职务。>
屏绝 <屏弃; 断绝。>
sa thải nhân viên
屏绝人事。
炒鱿鱼 <指解雇; 因鱿鱼一潮就卷起来, 所以用"炒鱿鱼"比喻卷铺盖。>
斥退 <旧时指免去官吏的职位或开除学生的学籍。>
解雇; 辞退; 散 <停止雇用。>
解聘 <解除职务, 不再聘用。>
赶跑 <强迫或迫使离去。>
随便看
số kép cụ thể
số ký hiệu
số La Mã
số liệu
số luận
số là
số làm quan
số lượng
số lượng dung nạp
số lượng dự trữ
số lượng lớn
số lượng nhiều
số lượng thích hợp
số lượng vừa phải
số lượng ít
số lần
số lẻ
số lẻ hoàn toàn
số lẻ tuần hoàn
số lớn
số lớn nhất
số may mắn
số mũ căn
số mũ thấp dần
số mũ tăng dần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:36:19