请输入您要查询的越南语单词:
单词
Saudi Arabia
释义
Saudi Arabia
沙地阿拉伯 <沙特阿拉伯一个占据绝大部分阿拉伯半岛的国家, 18世纪晚期在这一地区出现了政治骚乱, 结果在1926年分裂为二个王国, 1932年合并统一的独立王国宣布成立。1936发现石油, 并于1938年开采。首 都利雅德是最大城市。人口24, 293, 844 (2003)。>
随便看
nhạc chiều
nhạc có tiêu đề
nhạc công
nhạc cụ
nhạc cụ cổ
nhạc cụ của thầy tu
nhạc cụ dân gian
nhạc cụ dây
nhạc cụ gõ
nhạc cụ đệm
nhạc dân tộc
Nhạc Dương
nhạc gia
nhạc giao hưởng
nhạc gió
nhạc giản phổ
nhạc hoà tấu
nhạc jazz
nhạc khí thổi
nhạc kèm
nhạc kịch
nhạc liên khúc
nhạc luật
nhạc lý
nhạc múa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 16:53:31