请输入您要查询的越南语单词:
单词
rít
释义
rít
吧 <抽(烟)。>
ông rít một hơi thuốc rồi mới bắt đầu nói.
他吧了一口烟, 才开始说话。
吧嗒; 吧唧 <抽(旱烟)。>
呼啸 <发出高而长的声音。>
gió bấc rít
北风呼啸。
đạn pháo rít trên đầu.
炮弹从头顶上呼啸而过。
啸 <形容飞机、子弹等飞过的声音。>
长鸣 <放声鸣叫。>
深吸。
滞涩不滑。
随便看
văn tự bán đứt
văn tự cổ đại
văn tự hình chêm
văn tự học
văn tự mua bán đất
văn tự phiên âm
văn tự tượng hình
văn tự âm tiết
văn tự âm tố
văn tự đồ hoạ
văn uyển
văn viết
văn võ
văn võ kiêm toàn
văn võ toàn tài
văn vần
văn vật
văn vật giả tạo
văn vật nguỵ tạo
văn vẻ
văn vẻ lưu loát
văn xuôi
văn án
văn đàn
văn đức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:41:52