请输入您要查询的越南语单词:
单词
bỏ mất dịp may
释义
bỏ mất dịp may
失之交臂 <形容当面错过, 失掉好机会(文臂:因彼此走得很靠近而胳膊碰胳膊)。>
随便看
móm
móm mém
móm xều
mó máy
món
món bao tử
món chao đậu phụ
món chay
món chính
món cá
móng
món gan
móng chân
móng chân ngựa
Móng Cái
móng giò
móng gẩy
móng mánh
móng mé
móng mố
móng ngựa
móng ngựa sắt
móng nhà
móng rồng
móng sắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:41:59