请输入您要查询的越南语单词:
单词
rơ
释义
rơ
活络 <(筋骨、器物的零件等)活动。>
旷 <相互配合的两个零件(如轴和孔, 键和键槽等)的间隙大于所要求的范围; 衣着过于肥大, 不合体。>
trục xe rơ rồi.
车轴旷了。
随便看
dung mạo cử chỉ
dung mạo lẳng lơ
dung mạo và tiếng nói dường như vẫn còn
dung mạo xinh đẹp
dung nghi
dung nham
dung nham Các-xtơ
dung nhan
dung nhan người chết
dung nạp
du ngoạn
du ngoạn và nghỉ ngơi
dung quang
dung quân
dung sai
dung sắc
dung tha
dung thân
dung thứ
dung trọng
dung tài
dung tích
dung túng
dung tục
dung y
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 14:04:16