请输入您要查询的越南语单词:
单词
bỏ phiếu
释义
bỏ phiếu
投票 <选举的一种方式, 由选举人将所要选的人的姓名写在票上, 或在印有候选人姓名的选票上做出标志, 投入票箱。表决议案也有用投票方式的。>
随便看
không xứng với
không xứng đáng
không yên
không yên lòng
không yên tâm
không yếu kém
không êm tai
không ích gì
không ít hơn
không ý hợp tâm đầu
không ý thức
không ăn khớp
không ăn thua
không ăn ý
Không Đồng
không đi bộ
không đi làm
không đi qua được
không đi theo đường cũ
không đi đến đâu
không điều kiện
không đoan trang
không đoàn kết
không đuổi kịp
không đàm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:11:35