请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 áy náy
释义 áy náy
 不过意 <过意不去。>
 cứ đến làm phiền anh mãi, lòng cảm thấy thực áy náy
 总来打扰你, 心里实在不过意 负疚 <自己觉得抱歉, 对不起人。>
 việc chưa làm xong, cảm thấy áy náy trong lòng.
 事情没办好, 感到负疚。
 局促 <拘谨不自然。也作侷促、跼促。>
 áy náy không yên.
 局促不安。
 跼促 <拘谨慎不自然。>
 亏心 <感觉到自己的言行违背正理。>
 愧疚 <惭愧不安。>
 tâm tư áy náy.
 愧疚的心情。
 tấm lòng của anh khiến chúng tôi áy náy.
 你的心意, 我们愧领啦。
 愧领 <领受别人的情谊, 馈赠时说的客套话。>
 内疚 <内心感觉惭愧不安。>
 áy náy trong lòng.
 内疚于心。
 歉疚 <觉得对不住别人, 对自己的过失感到不安。>
 áy náy trong lòng.
 歉疚心情。
 thật sự áy náy.
 深致歉意。
 歉意 <抱歉的意思。>
 过不去 <过意不去; 抱歉。>
 để anh ấy phí công một chuyến, thật áy náy trong lòng.
 让他白跑一趟, 心里真有点过不去。
 làm anh mất nhiều thời gian thế, tôi thật là áy náy.
 费了你这么多时间, 我心里真过不去。
 quyển sách này mượn lâu quá mới trả anh, thật áy náy trong lòng quá.
 这本书借了这么多日子才还你, 真有点过意不去。 过意不去 <心中不安(抱歉)。也说不过意。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:59:25