请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế gia vọng tộc
释义
thế gia vọng tộc
大户 <人口多、分支繁的家族。>
con gái nhà thế gia vọng tộc
大家闺秀。
大家 <世家望族。>
大姓 <指世家大族。>
豪族 <指有钱有势的家族。>
世族 <封建社会中世代相传的官僚地主家族。>
随便看
điểm vàng
điểm vô cực
điểm xa mặt trời nhất
điểm xa trái đất nhất
điểm xuyết
điểm xuân phân
điểm xuất phát
điểm xuất phát và nơi quy tụ
điểm xấu
điểm yếu
điểm đen
điểm đáng ngờ
điểm đóng băng
điểm đông
điểm đông chí
điểm đạn rơi
điểm đầu
điểm đặt
điểm định cư
điểm đồng qui
điển
điển chương
điển chế
điển cố
điển giai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:24:44