请输入您要查询的越南语单词:
单词
năm đói kém
释义
năm đói kém
大荒 <灾情严重的荒年。>
荒年 <农作物收成很坏或没有收成的年头儿。>
荒时暴月 <指年成很坏或青黄不接的时候。>
歉岁 <收成不好的年份。>
随便看
không hoàn chỉnh
không hoàn hảo
không hoàn lại
không hoàn mỹ
không hoàn thiện
không hoàn toàn
không hoàn toàn như vậy
không hoà thuận
không hoảng hốt
không hài lòng
không hàm hồ
không hàm súc
không hào phóng
không hé răng
không hùng hậu
không hơn không kém
không hưng vượng
không hạn chế
không hạn độ
gàu sòng
gàu treo
gàu tát nước
gàu vảy
gàu đạp
gà vàng chín cân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 8:37:12