请输入您要查询的越南语单词:
单词
năm đói kém
释义
năm đói kém
大荒 <灾情严重的荒年。>
荒年 <农作物收成很坏或没有收成的年头儿。>
荒时暴月 <指年成很坏或青黄不接的时候。>
歉岁 <收成不好的年份。>
随便看
bổ thận
bổ thể
bổ thụ
bổ tim
bổ trợ
bổ trợ cho nhau
bổ trợ lẫn nhau
bổ tâm
bổ túc
bổ tễ
bổ tỳ
bổ vây
bổ vị
bổ xuôi bổ ngược
bổ án
bổ ích
bổ đầu
bổ đề
bổ đều
bỗ bàng
bỗ bã
bỗ bẫm
bỗng
bỗng chốc
bỗng dưng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:29:42