请输入您要查询的越南语单词:
单词
năng lượng hoá học
释义
năng lượng hoá học
化学能 <物质进行化学反应时放出的能, 如物质燃烧时放出的光和热、化学电池放出的电。>
随便看
khoe mác
khoe mã
khoe mình
khoe mẽ
khoen mũi
khoeo chân
khoe sức
khoe tài
khoe tài vặt
khoe điểm mạnh
khoe đọc nhiều sách
kho hàng
kho lương
kho lương thực
kho lạnh
kho lẫm
khom
khom khom
khom lưng
khom lưng chào
khom lưng cúi đầu
khom lưng khuỵu gối
khom lưng uốn gối
khom mình hành lễ
khom người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 21:49:37