请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế giới huyền ảo
释义
thế giới huyền ảo
幻境 <虚幻奇异的境界。>
đi vào khu rừng nguyên thuỷ tưởng như đi vào thế giới huyền ảo trong truyện thiếu nhi
走进原始森林, 好像走进了童话的幻境。
随便看
uỷ thác quản lý
uỷ thác vận chuyển
uỷ trị
uỷ viên
uỷ viên chính trị
uỷ viên quản trị
uỷ viên quốc hội
uỷ viên thường vụ
uỷ vấn
V
va
va chạm
Vaduz
vai
vai bà già
vai chính
vai cày
vai cầu
vai diễn
vai diễn chào mừng
vai diễn phụ
vai diễn đao mã
vai hài
vai hí khúc
vai hề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:33:46