请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế giới quan
释义
thế giới quan
世界观; 宇宙观 <人们对世界的总的根本的看法。阶级立场不同, 世界观也不同。唯物主义的世界观和唯心主义的世界观相对立, 辩证法的世界观和形而上学的世界观相对立。辩证唯物主义的世界观是无产阶级及其政党的世界观。>
随便看
thẳng thắn vô tư
thẳng thớm
thẳng thừng
thẳng tiến
thẳng tiến không lùi
thẳng tính
thẳng tắp
thẳng tới mây xanh
thẳng tới trời cao
thẳng vào
thẳng vào mặt
thẳng óng
thẳng đuột
thẳng đờ
thẳng đứng
thẵm
thặng
thặng chi
thặng dư
thặng số
thẹn
thẹn mướt mồ hôi
thẹn mặt
thẹn quá hoá giận
thẹn thuồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:09:21