请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế hệ trước
释义
thế hệ trước
老辈; 前代; 前辈 <年长的, 资历深的人。>
thế hệ trước trong gia đình anh ấy đều là thợ mộc.
他家老辈都是木匠。
上代 <家族或民族的较早的一代或几代叫上代。>
随便看
phích
phích cắm
phích nước
phích nước nóng
phích nước đá
phí chuyên chở
phí chuyển tiền
phí công
phí công nhọc sức
phí công vô ích
phí dịch vụ
phí dụng
phí hoài
phí hoài bản thân mình
phí học đường
phí hội viên
phí lời
phím
phím đàn
phí nghề
phính
phính phính
phí phạm
phí sức
phí thời gian
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 3:55:45