请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế hệ trước
释义
thế hệ trước
老辈; 前代; 前辈 <年长的, 资历深的人。>
thế hệ trước trong gia đình anh ấy đều là thợ mộc.
他家老辈都是木匠。
上代 <家族或民族的较早的一代或几代叫上代。>
随便看
tin cậy
tin cậy được
tin dữ
tin giựt gân
tinh anh
tin hay
tinh binh giản chính
tinh bào
tinh bột
tinh bột lúa mì
tinh bột thực vật
tinh chất
tinh chẳng ra tinh, tướng chẳng ra tướng
tinh chế
tinh cầu
tinh diệu
tinh dầu
tinh dịch
tinh dịch tố
tinh giản
tinh hoàn
tinh hệ
tinh học
tinh khiết
tinh khôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 6:57:07