请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế hệ trước
释义
thế hệ trước
老辈; 前代; 前辈 <年长的, 资历深的人。>
thế hệ trước trong gia đình anh ấy đều là thợ mộc.
他家老辈都是木匠。
上代 <家族或民族的较早的一代或几代叫上代。>
随便看
họ Hưng
họ Hương
họ Hướng
họ Hạ
họ Hạ Hầu
họ Hạng
họ Hạnh
họ Hải
họ Hầu
họ Hậu
họ Hắc
họ Hằng
họ Hề
họ Hồ
họ Hồn
họ Hồng
họ Hổ
họ Hộ
họ Hợp
họ Hứa
họ Kha
họ Khai
họ Khang
họ Khanh
họ Khoan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:35:41