请输入您要查询的越南语单词:
单词
học sinh trung học
释义
học sinh trung học
初中生 <初级中学的学生。>
中学生 <在中学读书的学生。>
随便看
đấm ngực giậm chân
đấm ngực khóc chảy máu mắt
đấm đá
đấng
đấng mày râu
đấng sáng tạo
đấng toàn năng
đấng vạn tuế
đất
đất ba-dan
đất bãi
đất bùn
đất bạc màu
đất bằng
đất bằng nổi sóng
đất bằng nổi trận phong ba
đất bằng sóng dậy
đất bỏ hoang
đất bồi
đất bồi ở biển
đất canh tác
đất cao lanh
đất Cao Lĩnh
đất cho thuê
đất chua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:25:31