请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế sự thăng trầm
释义
thế sự thăng trầm
书
乘除 <指世事的消长盛衰。>
随便看
mồng
mồng gà
mồng một
mồng một tết
mồng một và ngày rằm
mồng quân
mồng tám tháng chạp
mồn một
mồ tập thể
mổ
mổ bụng
mổ chính
mổ gà lấy trứng
nhèo
nhé
nhém
nhéo
nhép
nhép nhép
nhét
nhét kín
nhét nút
nhét đầy
nhì
nhìn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:12:13