请输入您要查询的越南语单词:
单词
công ty bảo hiểm
释义
công ty bảo hiểm
保险公司 <承担保险业务的机关。公司定期向投保者收取一定的费用, 投保者若在保险范围内受到意外损失, 由保险公司负责赔偿。>
随便看
hoa quả
hoa quả khô
hoa quả sáp
hoa quả tươi
hoa quế
hoa quỳ
hoa quỳnh
hoa râm
hoa rụng
hoa sen
hoa sáp
hoa sóng
Hoa Sơn
hoa sơn trà
hoa tai
hoa tai bằng trân châu
hoa tai ngọc
hoa tay
hoa tay múa chân
hoa thuý cúc
hoa thuỷ tiên
hoa thép
hoa thơm
hoa thơm cỏ lạ
hoa thương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:57:37