请输入您要查询的越南语单词:
单词
công ty bảo hiểm
释义
công ty bảo hiểm
保险公司 <承担保险业务的机关。公司定期向投保者收取一定的费用, 投保者若在保险范围内受到意外损失, 由保险公司负责赔偿。>
随便看
lòng si mê
lòng son
lòng son dạ sắt
lòng sông
lòng tham
lòng tham không đáy
lòng tham vô đáy
lòng thanh thản
lòng thành
lòng thành thật
lòng thòng
lòng thù địch
lòng thương người
lòng tin
lòng tong
lòng trung
lòng trung nghĩa
lòng trung thành
lòng trắng
lòng trắng mắt
lòng trắng trứng
lòng tà
lòng tốt
lòng từ bi
lòng tử tế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:06:33