请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 công trạng và thành tích
释义 công trạng và thành tích
 功绩 <功劳和业绩。>
 các nhân vật anh hùng đó đã lập nên những công trạng và thành tích vẻ vang trong lịch sử xây dựng nước Việt Nam.
 这些英雄人物在越南创业史上留下了光辉的功绩。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 6:26:49