请输入您要查询的越南语单词:
单词
công trình sư
释义
công trình sư
工程师 <技术干部的职务名称之一。能够独立完成某一专门技术任务的设计、施工工作的专门人员。>
技师 <技术人员的职称之一, 相当于初级工程师或高级技术员的技术人员。>
随便看
thịt thừa rượu cặn
thịt tôm
thịt tẩm bột
thị tuyến
thịt viên
thị tài
thị tì
thịt ôi
thịt đông
thịt đùi
thị tần
thị tộc
thịt ức
thị tỳ
thị uy
thị vệ
thị vực
thị xã
thị độ
thị độc
thọ
thọc
thọc gậy bánh xe
thọ chung
thọc huyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 22:19:41