请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế thì
释义
thế thì
恁 <那么; 那样。>
然则 <连词, 用在句子的开头, 表示'既然这样, 那么... ?'。>
随便看
tuỳ tướng
tuỳ viên
tuỳ viên quân sự
tuỳ việc mà xét
tuỳ ý
tuỵ
tuỵ tạng
tuỷ
tuỷ não
tuỷ răng
tuỷ sống
tuỷ xương
tuỷ đỏ
ty
ty bỉ
ty chức
ty giải
ty hào
ty khuất
ty lậu
ty thuộc
ty tiện
ty trúc
ty trưởng
tà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:42:28