请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàn nóng
释义
hàn nóng
锻接 <在铁砧上用锻打将两件热金属连接起来的方法(如热于金属之断裂处或欲接合金属之部分, 使其呈熔融状, 连接后再经捶打, 使可吻合连接在一起)。>
随便看
giới luật của trời
giới nghiêm
giới nghiêm ban đêm
giới nghệ thuật
giới nữ
giới quan lại
giới sát
giới sắc
giới thiệu
giới thiệu chương trình
giới thiệu gặp mặt
giới thiệu sản phẩm
giới thiệu trước
giới thể thao
giới tiêu
giới tuyến
Giới Tân sinh
giới tính
giới tăng lữ
giới từ
giới tử
giới tửu
giới tự nhiên
giới văn học
giới văn nghệ sĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:05:52