请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàn vi
释义
hàn vi
布衣 <古时指平民(平民穿布衣)。>
bạn thuở hàn vi
布衣之交。
单寒 <旧指家世寒微, 没有地位。>
寒门 <贫寒的家庭。旧时多用来谦称自己的家。>
xuất thân hàn vi
出身寒微。
寒微 <指家世、出身贫苦, 社会地位低下。>
苦寒 <贫寒; 寒苦。>
微贱 <旧时指社会地位低下。>
随便看
giống má
giống mặt
giống người
giống người Mông Cổ
giống người Mông-gô-lô-ít
giống nhau
giống như
giống như cũ
giống như hệt
giống như in
giống như khuôn đúc
giống như lột
giống như thật
giống như trên
giống như đúc
giống nòi
giống rau dền
giống thật mà là giả
giống trung
giống tốt
giống y
giống y như thật
giống ăn thịt
giống độc
giống đực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:27:31