请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàn vi
释义
hàn vi
布衣 <古时指平民(平民穿布衣)。>
bạn thuở hàn vi
布衣之交。
单寒 <旧指家世寒微, 没有地位。>
寒门 <贫寒的家庭。旧时多用来谦称自己的家。>
xuất thân hàn vi
出身寒微。
寒微 <指家世、出身贫苦, 社会地位低下。>
苦寒 <贫寒; 寒苦。>
微贱 <旧时指社会地位低下。>
随便看
đơn xin từ chức
đơn âm
đơn điệu
đơn đặt hàng
đơn độc
đưa
đưa bài cho nhà in
đưa bùn vào ruộng
đưa bản thảo
đưa cao
đưa cay
đưa cho
đưa chân
đưa dâu
đưa giống tốt vào trồng
đưa hình vào
đưa hối lộ
đưa khách vào chỗ ngồi
đưa linh cữu đi
đưa lên
đưa lý lẽ
đưa lại
đưa lễ vật
đưa ma
đưa mẫu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 1:26:19