请输入您要查询的越南语单词:
单词
thính
释义
thính
鼻子尖 <嗅觉灵敏。>
尖; 敏感; 灵敏 <生理上或心理上对外界事物反应很快。>
tai thính.
耳朵尖。
听 <用耳朵接收声音。>
随便看
heo đất
herapin
Hermes
Hertz
hia
hi hi
hi hi ha ha
hi hí
him
him híp
Hiroshima
hi-rô các-bon
hiu
hiu hiu
hiu hiu tự đắc
hiu hắt
hiu quạnh
hiên
hiên ngang
hiên ngang lẫm liệt
hiên nhà
hiêu hiêu tự đắc
hiếm
hiếm có
hiếm hoi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:44:45