请输入您要查询的越南语单词:
单词
cực địa từ
释义
cực địa từ
地磁极 <地球的磁南极和磁北极, 与地球的南北两极不重合, 而且位置经常缓慢移动。1970年磁北极在北纬760、西经1010, 磁南极在南纬660、东经1400。>
随便看
hồ gươm
hồ Hoàn Kiếm
hồ hành
hồ hải
hồ Hồng Trạch
hồ hởi
hồ hởi tiến lên
hồ hởi truy cản
hồi
hồi binh
hồi chiều
hồi chuyển
hồi cung
hồi cư
hồi cờ
hồi du
hồi dân
hồi dương
hồi dại
Hồi giáo
hồi huyết
hồi hưu
hồi hương
hồi hộ
hồi hộp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:14:03