请输入您要查询的越南语单词:
单词
mức độ nhanh chậm
释义
mức độ nhanh chậm
速度 <泛指快慢的程度。>
随便看
lãnh vực
lãnh đạm
lãnh đạo
lãnh đạo cấp cao
lãnh địa
lão
lão bà
lão bảo thủ
lão gia
lão già
lão già cổ hủ này
lão giáo
lão hoá
lão luyện
lão luyện thành thục
lão ngoan đồng
lão nông
lão nương
lão nạp
lão phu
lão tam giới
lão thành
lão thị
lão tiền bối
lão trượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:38:12