请输入您要查询的越南语单词:
单词
na-tri hy-đrô-xít
释义
na-tri hy-đrô-xít
烧碱 <一种强碱, 成分是氢氧化钠(NaOH), 白色固体。可制肥皂、颜料、入造丝, 玻璃等, 又可用来精炼石油。也叫苛性钠、火碱。>
随便看
sửa chữa khuyết điểm
sửa chữa khơi thông
sửa chữa lại
sửa chữa quá mức
sửa chữa sai lầm
sửa chữa và chế tạo
sửa cành
sửa dở thành hay
thụ nghiệp
thụng thịu
thụ nhiệm
thụp
thụ phong
thụ phấn
mổ xẻ
mỗ
mỗi
mỗi bên
mỗi bên một nửa
mỗi cái
mỗi cái tóc một cái tội
mỗi khi
mỗi lần
mỗi một
mỗi ngành mỗi luật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/4 23:26:44