请输入您要查询的越南语单词:
单词
lò xo
释义
lò xo
方
绷簧 <弹簧。>
钢丝 <用细圆钢拉制成的线状成品, 粗细不等, 是制造弹簧、钢丝绳、钢丝网等的材料。>
簧; 鐄 <器物上有弹力的机件。>
lò xo của khoá
锁簧
弹簧 <利用材料的弹性作用制成的零件, 在外力作用下能发生形变, 除去外力后又恢复原状。常见的用合金钢制成, 有螺旋形、板形等不同形状。有的地区叫绷簧。>
随便看
lứa
lứa chúng ta
lứa tuổi dậy thì
lứa đôi
lừ
lừa
lừa bịp
lừa bịp tống tiền
lừa cái
lừa cơ
lừa dịp
lừa dối
lừa dối nhau
lừa gái
lừa gạt
lừa gạt buôn bán
lừa gạt tống tiền
lừa lọc
lừa lọc đảo điên
lừa mình dối người
lừa người khác
lừa phỉnh
lừa thầy phản bạn
lừa thế
lừa trên nạt dưới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:45:44