请输入您要查询的越南语单词:
单词
lò tôi luyện
释义
lò tôi luyện
熔炉 <比喻锻炼思想品质的环境。>
lò tôi luyện của cách mạng.
革命的熔炉。
随便看
Bồ kịch
bồ liễu
bồm bộp
bồn
bồn chồn
bồn cảnh
bồng
bồng bế
bồng bềnh
bồng bột
bồng lai
bồng lai tiên cảnh
Bồng Sơn
bồng ẵm
bồn hoa
bồ nhìn
bồ nhí
bồn trồng hoa
bồn tắm
bồn tắm lớn
bồ nông
bồn địa
bồn địa Junggar
bồ quân
bồ thảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:53:13