请输入您要查询的越南语单词:
单词
lò đường
释义
lò đường
糖房 <制红糖、白糖等的作坊。有的地区叫糖寮或榨寮。>
随便看
lồng chim
lồng chưng
lồng giam
lồng gà
lồng hấp
lồng lộn
lồng lộng
lồng ngực
lồng sưởi
lồng tiếng
lồng đèn
lồng ấp
lồ ô
lổ
lổm chổm
lổm ngổm
màu mỡ
màu mỡ riêu cua
màu nghệ
màu ngà
màu nho
màu nâu
màu nâu nhạt
màu nâu non
màu nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:15:32