请输入您要查询的越南语单词:
单词
mưu lợi bất chính
释义
mưu lợi bất chính
渔利 <趁机会谋取不正当的利益。>
mưu lợi bất chính
从中渔利
随便看
phù chính
phù chú
phù danh
phù du
phù dung
phù dung một đoá khoe tươi
Phù Dung quốc
sốt cao
sốt cao đột ngột
sốt cách cơn
sốt dẻo
số thành
số thương
số thặng dư
sốt hồi quy
số thứ tự
số thừa
số thực
số thực thu
số thực tế
số tiền
số tiền hiện có
số tiền khai khống
số tiền lớn
số tiền mượn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:06:45