请输入您要查询的越南语单词:
单词
mưu tính
释义
mưu tính
企图 <图谋打算(多含贬义)。>
手脚 <为了实现某种企图而暗中采取的行动(含贬义)。>
ngầm mưu tính.
从中弄手脚。
思谋 <思索; 考虑。>
心计; 心术; 算; 谋划; 计划 <计谋; 心里的打算。>
用意 <居心; 企图。>
书
经略 <经营谋划(指政治上、军事上), 古代多用为镇守边疆的主帅的官职名, 如经略使。>
随便看
chu vi hình tròn
chu vi đất
chuyên
chuyên biệt
chuyên bán
chuyên chính
chuyên chính dân chủ nhân dân
chuyên chính vô sản
chuyên chú
chuyên chế
chuyên chở
người dự họp
người dự hội nghị
người gan dạ
người ghi chép
người ghiền trà
người gian ác
người giao hàng
người giao thầu
người già chuyện
người già cô đơn
người giàu
người giàu kinh nghiệm
người giám hộ
người giám sát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:20:01