请输入您要查询的越南语单词:
单词
văn tự
释义
văn tự
翰 <原指羽毛, 后来借指毛笔、文字、书信等。>
契 <买卖房地产等的文书, 也是所有权的凭证。>
契据 <契纸、契约、借据、收据等的总称。>
书契 <指文字。(契:刻。古代文字多用刀刻)。>
字据 <书面的凭证, 如合同、收据、借条。>
文契 <买卖房地产等的契约。>
文字; 文; 字 <语言的书面形式, 如汉文, 英文等。>
随便看
nhận thầu
nhận thức
nhận thức chính xác
nhận thức cảm tính
nhận thức luận
nhận thức lý tính
nhận thức sai
nhận thức tường tận
nhận tội
nhận tội thay
nhận uỷ thác
nhận và giữ
nhận vào
nhận xét
nhận xét chủ quan
nhận điều trị
nhận đút lót
nhận được
nhận định
nhận định công bằng
nhập
nhập bọn
nhập chung
nhập cuộc
nhập cảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 1:15:30